| 
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary) 
	
		   
 cao đẳng   
 
 
    adj
    Higher    trường cao đẳng mỹ thuật   the higher art school    người thuộc loài động vật cao đẳng   man belongs to the higher order of animals    cao đẳng tiểu học   higher elementary grade (of education)
 
   | [cao đẳng] |  |   |   | higher |  |   |   | Cao đẳng tiểu học |  |   | Higher elementary education |  |   |   | xem trường cao đẳng |  
 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |